Dây curoa biến tốc 2322V, còn gọi là variable speed belt.
Thông số kích thước dây curoa biến tốc 2322V
Dây 2322V có bản rộng 23/16 inch, tương đương 36.5 mm.
Cách đọc thông số kích thước dây curoa 2322V255. Con số 255 chỉ chiều dài của dây tính theo hệ inch * 10, vậy chiều dài thực tế là 25.5 inch.
ISO Code | RMA Code | Chiều dài (mm) | |
37-12-855 | Dây curoa 2322V329 | 835.66 | |
37-12-945 | Dây curoa 2322V364 | 924.56 | |
37-12-995 | Dây curoa 2322V384 | 975.36 | |
37-12-1030 | Dây curoa 2322V396 | 1005.84 | |
37-12-1090 | Dây curoa 2322V421 | 1069.34 | |
37-12-1120 | Dây curoa 2322V434 | 1102.36 | |
37-12-1140 | Dây curoa 2322V441 | 1120.14 | |
37-12-1190 | Dây curoa 2322V461 | 1170.94 | |
37-12-1240 | Dây curoa 2322V481 | 1221.74 | |
37-12-1255 | Dây curoa 2322V486 | 1234.44 | |
37-12-1345 | Dây curoa 2322V521 | 1323.34 | |
37-12-1395 | Dây curoa 2322V541 | 1374.14 | |
37-12-1545 | Dây curoa 2322V601 | 1526.54 | |
37-12-1595 | Dây curoa 2322V621 | 1577.34 | |
37-12-1700 | Dây curoa 2322V661 | 1678.94 | |
37-12-1750 | Dây curoa 2322V681 | 1729.74 | |
37-12-1800 | Dây curoa 2322V701 | 1780.54 | |
37-12-1850 | Dây curoa 2322V721 | 1831.34 | |
37-12-2055 | Dây curoa 2322V801 | 2034.54 | |
37-12-2120 | Dây curoa 2322V826 | 2098.04 | |
37-12-2170 | Dây curoa 2322V846 | 2148.84 | |
37-12-2270 | Dây curoa 2322V886 | 2250.44 | |
37-12-2360 | Dây curoa 2322V921 | 2339.34 |